STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | T.TIỀN |
1 | In bạt Pano bầu cử + công dán KT: 4.1m x 1.5m x 2 tấm to | m2 | 12.3 | 80.000 | 984.000 |
2 | Khẩu hiệu vượt đường KT: 9m x 0.5m x 2 tấm | Câu | 2 | 250.000 | 500.000 |
3 | Biển dựng pano trước cổng ủy ban KT: 2m x 1m x 14 tấm nhỏ | m2 | 28 | 80.000 | 2.240.000 |
4 | Hàn khung biển dựng pano trước cổng ủy ban KT: 2m x 1m x 4 cái nhỏ hàn thêm khung | m2 | 8 | 220.000 | 1.760,000 |
5 | Biển Decal trụ sở thường trực | cái | 3 | 50.000 | 150.000 |
9 | In bạt Danh sách cử tri KT: 1.4m x 1m xã | m2 | 1.4 | 40.000 | 56.000 |
10 | In bạt Danh sách cử tri KT: 3.1m x 1.5m | m2 | 4.65 | 40.000 | 186.000 |
11 | Biển đứng cổng chào KT: 4.4m x 0.8m x 4 cái | m2 | 14.08 | 220.000 | 3.097.600 |
12 | Biển Danh sách và tóm tắt tiểu sử 6 điểm KT: 2.8m x 1.5m x 12cái | m2 | 50.4 | 220.000 | 11.088.000 |
13 | Biển Danh sách cử tri tổ 2 và 6 KT: 3.7m x 1.5m x 2cái | m2 | 11.1 | 220.000 | 2.442.000 |
14 | Biển Danh sách cử tri tổ 1 và 4 KT: 3.5m x 1.5m x 2cái | m2 | 10.5 | 220.000 | 2.310.000 |
15 | Biển Danh sách cử tri tổ 3 KT: 2.3m x 1.5m | m2 | 3.45 | 220.000 | 759.000 |
16 | Biển Danh sách cử tri tổ 5 KT: 2.9m x 1.5m | m2 | 4.35 | 220.000 | 957.000 |
17 | Biển Pano Bầu cử trạm y tế KT: 2.1m x 1.5m | m2 | 3.15 | 220.000 | 693.000 |
18 | Biển Pano Bầu cử trạm y tế KT: 1.95m x 1.5m | m2 | 2.925 | 220.000 | 643.500 |
19 | Biển Pano Chợ Tran KT: 2.75m x 1.5m | m2 | 4.125 | 220.000 | 907.500 |
20 | Khung cổng Tổ 1 KT: 6,2m x 0.7m | m2 | 4.34 | 220.000 | 954.800 |
21 | Khung cờ tổ quốc Tổ 1 KT: 2.95m x 0.6m x 2 cái | m2 | 3.54 | 220.000 | 778.800 |
22 | Khung hàng rào Tổ 1 KT: 8m x 0.6m x 2 cái | m2 | 9.6 | 220.000 | 2.112.000 |
23 | Khung Nước cộng hòa Tổ 2 KT: 6.9m x 0.5m | m2 | 3.95 | 220.000 | 869.000 |
24 | Khung cổng Tổ 2 KT: 6.19m x 0.7m | m2 | 4.333 | 220.000 | 953.260 |
25 | Khung cờ tổ quốc Tổ 2 KT: 3.5m x 0.62m x 2 cái | m2 | 4.34 | 220.000 | 954.800 |
26 | Khung hàng rào Tổ 2 KT: 6m x 0.6m x 2 cái | m2 | 7.2 | 220.000 | 1.584.000 |
28 | Khung cổng Tổ 3 KT: 6.6m x 0.7m | m2 | 4.62 | 220.000 | 1.016.400 |
29 | Khung cờ tổ quốc Tổ 3 KT: 2.9m x 0.4m x 2 cái | m2 | 2.32 | 220.000 | 510.400 |
30 | Khung hàng rào Tổ 3 KT: 6m x 0.5m x 2 cái | m2 | 6 | 220.000 | 1.320.000 |
31 | Cọc chống khung hàng rào ( Tổ 2,3,5,6 ) | bộ | 4 | 150.000 | 600.000 |
32 | Khung Nước cộng hòa Tổ 4 KT: 4,6m x 0.5m | m2 | 2.3 | 220.000 | 506.000 |
33 | Khung cổng Tổ 4 KT: 6.0m x 0.7m | m2 | 4.2 | 220.000 | 924.000 |
34 | Khung cờ tổ quốc Tổ 4 KT: 2.5m x 0.5m x 2 cái | m2 | 2.5 | 220.000 | 550.000 |
35 | Khung hàng rào Tổ 4 KT: 5m x 0.6m x 2 cái | m2 | 6 | 220.000 | 1.320.000 |
36 | Khung cổng Tổ 5 KT: 5.9m x 0.6m | m2 | 3.54 | 220.000 | 778.800 |
37 | Khung cờ tổ quốc Tổ 5 KT: 2.8m x 0.7m x 2 cái | m2 | 3.92 | 220.000 | 862.400 |
38 | Khung hàng rào Tổ 5 KT: 6.4m x 0.6m x 2 cái | m2 | 7.68 | 220.000 | 1.689.600 |
39 | Khung Nước cộng hòa Tổ 6 KT: 5.7m x 0.5m | m2 | 2.85 | 220.000 | 627.000 |
40 | Khung cổng Tổ 6 KT: 6.3m x 0.7m | m2 | 4.41 | 220.000 | 970.200 |
41 | Khung cờ tổ quốc Tổ 6 KT: 2.2m x 0.6m x 2 cái | m2 | 2.64 | 220.000 | 580.800 |
42 | Khung hàng rào Tổ 6 KT: 5m x 0.6m x 2 cái | m2 | 6 | 220.000 | 1.320.000 |
44 | Maket Tiếp xúc cử tri HĐND huyện KT: 2.92m x 1.22m tại xã | m2 | 3.5624 | 40.000 | 142.496 |
45 | Maket Tiếp xúc cử tri Thiện Nộ KT: 2m x 1.1m | m2 | 2.2 | 40.000 | 88.000 |
46 | Maket Tiếp xúc cử tri Mỹ Am KT: 1.8m x 0.8m | m2 | 1.44 | 40.000 | 57.600 |
47 | Maket Tiếp xúc cử tri Thủy Triều KT: 1.8m x 0.9m | m2 | 1.62 | 40.000 | 64.800 |
48 | Maket Tiếp xúc cử tri Tân Tiến KT: 1.9m x 1m | m2 | 1.9 | 40.000 | 76.000 |
49 | Maket Tiếp xúc cử tri Thanh Sơn, Thượng Long KT: 1.9m x 0.9m x 2 cái | m2 | 3.42 | 40.000 | 136.800 |
50 | Maket Tiếp xúc cử tri Thanh Mỹ KT: 2m x 1m | m2 | 2 | 40.000 | 80.000 |
51 | Maket Tiếp xúc cử tri Chi Quan KT: 2.1m x 1.1m | m2 | 2.31 | 40.000 | 92.400 |
52 | Maket Tiếp xúc cử tri Vĩnh Phú KT: 2.1m x 1m | m2 | 2.1 | 40.000 | 84.000 |
53 | Băng rôn trong Hội trường các điểm bầu cử + Công treo KT: 6m x 0.6m x 12 cái | m2 | 43.2 | 70.000 | 3.024.000 |
60 | Biển 5K đặt tại 6 tổ | cái | 6 | 300.000 | 1.800.000 |
61 | Bảng trang trí trước Nhà VH xã | m2 | 5.28 | 80.000 | 422.400 |
62 | Bảng trang trí trước Nhà VH xã | m2 | 3.392 | 80.000 | 271.360 |
63 | Phướn Mỹ AM | m2 | 2 | 40.000 | 80.000 |
64 | Phướn Chi quan | m2 | 3.97 | 40.000 | 158.800 |
65 | Phướn Thủy Triều | m2 | 2.8 | 40.000 | 112.000 |
62 | in quốc huy 6 hòm phiếu phụ | Cái | 6 | 15.000 | 90.000 |
63 | Bảng quét mã vạch QRT | Cái | 6 | 230.000 | 1.380.000 |
64 | Làm khung maket tại 5 tổ bầu cử ( Trừ Thiện Nộ ) KT: 2,2m x 1,1m | m2 | 12.1 | 220.000 | 2.662.000 |
65 | In bạt DS cử tri KT 3,5 m x 1,2 m | m2 | 4.2 | 40.000 | 168.000 |
66 | Làm khung, in bạt DS ứng cử viên đặt tại UB xã KT 3,9m x 1,4m x 2 cái | m2 | 10.92 | 220.000 | 2.402.400 |
67 | Làm khung, in bạt DS ứng cử viên đặt tại UB xã: KT 3,4m x 1,4m x 1 cái | m2 | 4.9 | 220.000 | 1.078.000 |
68 | Ma két thôn Thiện Nộ KT 2m x 1m | m2 | 2 | 40.000 | 80.000 |
69 | KH tại 6 tổ bầu cử: | m2 | 23.4 | 40.000 | 936.000 |
70 | Biển decal alu Lối ra lối vào | Cái | 12 | 60.000 | 720.000 |
71 | Băng rôn dán xe KT 2,8 x 0,5 x 2 cái | m2 | 2.8 | 40.000 | 112.000 |
72 | Làm vách ngăn | Cái | 30 | 100.000 | 3.000.000 |
73 | Biển đặt bàn | Cái | 29 | 40.000 | 1.160.000 |
74 | Bảng niêm yết tiểu sử đặt tại 6 tổ | m2 | 36.96 | 220.000 | 8.131.200 |
75 | Mua amly tuyên truyền | Cái | 1 | 350.000 | 350.000 |
76 | Mua USB tuyên truyền cho 9 thôn và 1 cái cho Phát thanh | Cái | 10 | 150.000 | 1.500.000 |
77 | Mua dây công trình 8 cuộn | Cuộn | 8 | 50.000 | 400.000 |
78 | Mua kìm, búa đinh, thước đo, dây thép buộc | | | | 200.000 |
79 | Khung 5k đặt tại UBND xã và chợ | Cái | 3 | 170.000 | 510.000 |
| Tổng trước thuế | | | | 82.126.116 |
| VAT 10% | | | | 8.212.612 |
| Tổng cộng | | | | 90.338.728 |